Thuật ngữ năng lượng
MỘT
Dòng điện xoay chiều
Còn được gọi là nguồn AC, dòng điện xoay chiều là điện đảo ngược hướng trong mạch. Điện chúng ta sử dụng trong nhà thực hiện điều này 120 lần mỗi giây.
Cường độ dòng điện, ampe
Một phép đo lượng dòng điện.
Thiết bị
Các thiết bị được sử dụng trong nhà để thực hiện các công việc gia đình, chẳng hạn như máy sấy quần áo, máy rửa chén, tủ lạnh và máy nướng bánh mì.
Khí quyển
Lớp khí bao quanh Trái đất.
Nguyên tử
Đơn vị nhỏ nhất của vật chất. Các nhà khoa học cho đến nay đã tìm thấy 118 loại nguyên tử. Mọi thứ trên thế giới đều được tạo thành từ sự kết hợp khác nhau của các nguyên tử này.
B
Sinh khối
Vật liệu hữu cơ, chẳng hạn như phụ phẩm gỗ và chất thải nông nghiệp, có thể được đốt cháy để sản xuất năng lượng hoặc chuyển đổi thành khí và được sử dụng làm nhiên liệu.
C
Carbon dioxide (CO2)
Một loại khí không màu, không mùi, không độc, là một phần bình thường của không khí chúng ta hít thở. Carbon dioxide được thở ra bởi con người và động vật, và được hấp thụ bởi thực vật phát triển xanh và biển.
Phát thải CO2
Việc giải phóng carbon dioxide là kết quả của một quá trình hóa học hoặc vật lý.
Dấu chân carbon
Lượng carbon dioxide (CO2) được giải phóng vào khí quyển là kết quả của năng lượng được sử dụng cho các hoạt động hàng ngày của một người.
Carbon monoxide (CO)
Một loại khí độc không màu, không mùi, được tạo ra khi bất kỳ nhiên liệu hóa thạch nào được sử dụng không đúng cách và cháy mà không có đủ oxy. Ngộ độc khí CO gây ra các triệu chứng giống như cúm và trong một số ít trường hợp, tử vong. Nó có thể được ngăn chặn thông qua cài đặt, bảo trì và sử dụng thiết bị thích hợp.
Vạc
Một chất giống như bột nhão dày được sử dụng để lấp đầy vết nứt hoặc đường may để làm cho nó kín nước hoặc kín khí.
Năng lượng hóa học
Năng lượng được giải phóng bởi một phản ứng hóa học.
Phản ứng hóa học
Một quá trình thay đổi một chất thành một chất khác. Các phản ứng hóa học diễn ra trong quá trình tiêu hóa thay đổi năng lượng trong thức ăn thành các chất mà cơ thể có thể sử dụng để làm việc.
Mạch
Một con đường hoặc vòng khép kín cần thiết cho dòng điện chảy. Điện sẽ không chảy nếu mạch bị hở.
Biến đổi khí hậu
Những thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa, gió và các khía cạnh khác của khí hậu trái đất kéo dài trong một thời gian dài. Các nhà khoa học đã xác định rằng khí nhà kính, bẫy năng lượng nhiệt từ mặt trời trong khí quyển, đã gây ra sự nóng lên toàn cầu cũng như những thay đổi trong mô hình thời tiết. (Xem thêm sự nóng lên toàn cầu và khí nhà kính.)
Mạch kín
Một mạch điện cung cấp một con đường vô tận, không bị gián đoạn cho dòng điện.
Than
Một nhiên liệu hóa thạch rắn được tìm thấy trong trái đất. Than được đốt để làm điện.
Đốt cháy
Việc đốt nhiên liệu và chất oxy hóa để tạo ra nhiệt và / hoặc công việc.
Đèn huỳnh quang compact
Đèn sử dụng ít năng lượng hơn nhiều so với bóng đèn sợi đốt loại cũ. Còn được gọi là CFL.
Năng lượng mặt trời tập trung
Hệ thống CSP sử dụng thấu kính hoặc gương để tập trung một khu vực rộng lớn của ánh sáng mặt trời vào một khu vực nhỏ. Năng lượng điện được tạo ra khi ánh sáng tập trung được hướng vào bề mặt quang điện.
Người bán vé
Một vật liệu cho phép dòng điện chạy qua nó một cách dễ dàng. Nước và kim loại là chất dẫn điện tốt. Cơ thể con người cũng vậy.
Crankshaft
Một trục quay chính chạy theo chiều dài của động cơ truyền năng lượng đến hộp số để quay các bánh xe ô tô.
Dòng
Dòng điện tích, được đo bằng cường độ dòng điện ("ampe" cho ngắn). Cường độ dòng điện trong mạch điện giống như lượng nước chảy ra khi bạn bật vòi.
D
Động cơ diesel
Một loại động cơ được phát minh bởi Tiến sĩ Rudolf Diesel vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu nó được thiết kế để chạy bằng nhiều loại nhiên liệu, bao gồm cả dầu thực vật.
Dòng điện một chiều
Điện chỉ chạy theo một hướng trong một mạch. Pin sử dụng dòng điện một chiều, còn được gọi là nguồn DC.
Dây phân phối
Đường dây điện mang điện qua các thị trấn và khu phố đến nhà và doanh nghiệp. Đường dây phân phối có thể chạy trên cao hoặc dưới lòng đất.
E
Hệ sinh thái
Một hệ thống được hình thành bởi sự tương tác của một cộng đồng sinh vật với môi trường của chúng.
Năng lượng điện
Một dạng năng lượng phát sinh từ dòng electron.
Điện
Một loại năng lượng được tạo ra bởi sự chuyển động của các electron.
Điện tử
Các hạt cơ bản quay quanh hạt nhân của một nguyên tử. Một electron có điện tích âm. Dòng electron tạo ra điện.
Năng lượng
Một tính chất của nhiều chất có liên quan đến nhiệt, ánh sáng, điện, chuyển động cơ học và âm thanh.
Hiệu quả năng lượng
Sử dụng ít năng lượng hơn trong khi nhận được nhiều dịch vụ hơn từ các thiết bị và thiết bị của bạn. Bạn có thể làm điều này bằng cách thực hành các hành vi tiết kiệm năng lượng hoặc sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như đèn và thiết bị tiết kiệm năng lượng mới.
Môi trường
Tất cả các sinh vật tự nhiên và sống xung quanh chúng ta. Trái đất, không khí, thời tiết, thực vật và động vật đều tạo nên môi trường của chúng ta.
F
Fission
Sự phân tách hạt nhân của một nguyên tử để giải phóng một lượng lớn năng lượng nhiệt.
Bóng đèn huỳnh quang
Một bóng đèn phát ra ánh sáng vì khí bên trong nó phát sáng khi nó được sạc điện.
Nhiên liệu hóa thạch
Nhiên liệu hình thành trong lòng đất từ phần còn lại của thực vật và động vật. Phải mất hàng triệu năm để hình thành nhiên liệu hóa thạch. Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và than đá là nhiên liệu hóa thạch. Xăng và nhiên liệu diesel được làm từ nhiên liệu hóa thạch.
Nhiên liệu
Bất kỳ chất nào có thể được đốt cháy để tạo ra năng lượng.
Pin nhiên liệu
Một công nghệ sản xuất điện thông qua một phản ứng hóa học tương tự như được tìm thấy trong pin.
G
Generator
Một cỗ máy chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện.
Nhà địa chất học
Một người nghiên cứu bản chất vật lý và lịch sử của trái đất như sự nghiệp của họ.
Năng lượng địa nhiệt
Năng lượng được tạo ra bằng cách chuyển đổi nước nóng hoặc hơi nước từ sâu bên dưới bề mặt trái đất thành điện năng.
GFCI (Bộ ngắt mạch lỗi mặt đất)
GFCI là thiết bị an toàn được tìm thấy trên dây thiết bị và ổ cắm điện. Nếu GFCI phát hiện điện rời khỏi mạch, nó sẽ nhanh chóng tắt điện để tránh bị sốc nghiêm trọng.
Căn cứ
Mô tả một hệ thống điện được kết nối với trái đất, để bất kỳ dòng điện nào rời khỏi mạch sẽ đi xuống đất. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc vật thể được kết nối với trái đất và do đó có thể trở thành đường dẫn của điện xuống đất.
Sông băng
Các khối băng lớn di chuyển chậm xuống dốc hoặc lan ra ngoài trên bề mặt đất.
Sự nóng lên toàn cầu
Sự gia tăng nhiệt độ trái đất gây ra bởi các hoạt động của con người, chẳng hạn như đốt nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng. Đốt những nhiên liệu này giải phóng carbon dioxide và các loại khí khác làm cho hiệu ứng nhà kính tự nhiên của trái đất mạnh hơn nhiều, giữ lại nhiều nhiệt của mặt trời trong bầu khí quyển của chúng ta. Sự nóng lên toàn cầu đang khiến các sông băng tan chảy và đang thay đổi mực nước biển và mô hình thời tiết.
Hiệu ứng nhà kính
Hiệu ứng nhà kính là sự gia tăng nhiệt độ mà trái đất trải qua vì một số khí trong khí quyển hấp thụ và tỏa nhiệt từ mặt trời. Quá trình này xảy ra tự nhiên và đã giữ cho nhiệt độ trái đất ấm hơn khoảng 59 độ F. Sự sống hiện tại trên trái đất không thể được duy trì nếu không có hiệu ứng nhà kính tự nhiên. Hầu hết các nhà khoa học tin rằng sự nóng lên toàn cầu đang xảy ra vì hiệu ứng nhà kính đã trở nên tăng cường do đốt nhiên liệu hóa thạch, giải phóng dư thừa carbon dioxide và các loại khí khác vào khí quyển.
Khí nhà kính
Carbon dioxide, metan và ozone. Những khí này tạo thành một loại lớp trong suốt xung quanh trái đất hấp thụ và tỏa nhiệt từ mặt trời.
H
Hydrocarbon
Một hợp chất chỉ chứa các nguyên tử hydro và carbon. Khí tự nhiên là hỗn hợp của hydrocarbon.
Thủy điện hoặc thủy điện
Điện được tạo ra khi nước rơi làm cho tuabin quay.
Nhà máy thủy điện
Các nhà máy điện tạo ra điện khi nước rơi làm cho tuabin quay.
Hiđrô
Một loại khí không màu, không mùi, là nguyên tố đơn giản và phổ biến nhất trong vũ trụ.
TÔI
Bóng đèn sợi đốt
Một loại bóng đèn cũ phát ra ánh sáng do sự phát sáng của dây tóc nóng bên trong nó.
Chất cách điện
Một cái gì đó không cho phép dòng điện chảy qua nó một cách dễ dàng. Thủy tinh và cao su đặc biệt là chất cách điện tốt. Chất cách điện không cho phép điện chạy qua chúng một cách dễ dàng vì các electron trong nguyên tử của chúng không di chuyển dễ dàng từ nguyên tử này sang nguyên tử khác.
K
Kilôoat
1.000 watt điện.
Kilowatt-giờ (kWh)
Một đơn vị năng lượng đại diện cho một kilowatt điện được sử dụng trong một giờ. Việc sử dụng điện thường được đo lường và lập hóa đơn bằng kilowatt giờ.
Động năng
Năng lượng được tạo ra bởi chuyển động.
L
Bãi chôn lấp
Nơi xử lý rác và rác nơi chất thải được chôn giữa các lớp đất. Các bãi chôn lấp giải phóng khí metan, có thể góp phần đáng kể vào sự tích tụ khí nhà kính trong khí quyển, hoặc được thu giữ, chuyển đổi và sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo.
Bóng đèn LED
Bóng đèn LED (điốt phát sáng) là công nghệ chiếu sáng hiệu quả nhất. Chúng được chiếu sáng bởi sự chuyển động của các electron trong vật liệu bán dẫn. Khi một dòng điện đi qua vật liệu bán dẫn, các electron di chuyển qua vật liệu và giảm xuống các mức năng lượng khác, và trong quá trình này phát ra các photon ánh sáng.
M
Năng lượng cơ học
Năng lượng của chuyển động có thể di chuyển các vật thể từ nơi này sang nơi khác.
Megawatt
1.000.000 watt điện hoặc 1.000 kilowatt.
Metan
Một loại khí hydrocarbon là thành phần chính trong khí tự nhiên. Mỗi phân tử metan chứa một nguyên tử carbon và bốn nguyên tử hydro.
N
Khí thiên nhiên
Một loại nhiên liệu hóa thạch được tìm thấy sâu trong lòng đất. Khí tự nhiên thường được tìm thấy với dầu.
Nơtron
Một hạt cơ bản trong hạt nhân của nguyên tử có điện tích trung tính.
Nhiên liệu hóa thạch không tái tạo
Nhiên liệu có thể được sử dụng hết vì số lượng của chúng là hữu hạn - chúng không thể được sản xuất hoặc "làm mới". Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và than đá là nhiên liệu hóa thạch không thể tái tạo.
Tài nguyên không thể tái tạo
Tài nguyên thiên nhiên từ trái đất tồn tại trong nguồn cung hạn chế và không thể thay thế nếu sử dụng hết. Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và than đá là những nguồn tài nguyên không thể tái tạo.
Năng lượng hạt nhân hoặc năng lượng hạt nhân
Năng lượng được giải phóng từ sự phân tách các nguyên tử của vật liệu phóng xạ (như uranium), và sau đó được khai thác để tạo ra điện.
Hạt nhân
Trung tâm của một nguyên tử. Hạt nhân chứa các hạt nhỏ gọi là proton và neutron. Quỹ đạo xung quanh hạt nhân là các electron.
O
Năng lượng đại dương
Năng lượng tái tạo có nguồn gốc từ biển, bao gồm năng lượng sóng, năng lượng thủy triều, dòng sông, năng lượng dòng hải lưu và gió ngoài khơi.
Dầu
Một loại nhiên liệu lỏng được tìm thấy sâu trong lòng đất. Xăng và một số loại nhựa được làm từ dầu.
Hở mạch
Một mạch điện không hoàn chỉnh trong đó không có dòng điện chạy.
P
Tế bào quang điện
Một thiết bị thay đổi ánh sáng mặt trời trực tiếp thành điện năng.
Polyethylene
Một trong những thành phần được tìm thấy trong dầu được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, chẳng hạn như hộp đựng, đồ dùng nhà bếp, ống và tấm hoặc màng để cách nhiệt. Túi nhựa cửa hàng tạp hóa cũng được làm bằng polyetylen.
Đường dây điện
Một sợi dây dùng để mang điện. Đường dây điện được đặt trên cao hoặc chôn dưới lòng đất.
Nhà máy điện
Một nơi mà điện được tạo ra.
Proton
Một hạt cơ bản trong hạt nhân của nguyên tử có điện tích dương.
R
Năng lượng bức xạ
Bất kỳ dạng năng lượng nào tỏa ra từ một nguồn, chẳng hạn như nhiệt từ mặt trời hoặc lửa trại, hoặc ánh sáng từ bóng đèn.
Phóng xạ
Phát ra năng lượng được phát ra dưới dạng các hạt hoặc bức xạ điện từ.
Cơ sở lọc dầu
Một cơ sở lấy một chất thô (như dầu) và biến nó thành các sản phẩm, chẳng hạn như điện, nhiên liệu hoặc khí.
Tái tạo
Có thể thay thế. Nếu một cái gì đó có thể tái tạo, nó có thể được thay thế hoặc làm lại.
Tài nguyên tái tạo
Nhiên liệu có thể dễ dàng chế tạo hoặc "làm mới". Chúng ta không bao giờ có thể sử dụng hết nhiên liệu tái tạo. Các loại nhiên liệu tái tạo là điện mặt trời, điện gió, thủy điện.
Hồ chứa
Ao hoặc hồ tự nhiên hoặc nhân tạo được sử dụng để lưu trữ nước.
S
Đoản mạch
Một khiếm khuyết trong mạch điện hoặc hệ thống dây điện cho phép điện rời khỏi đường dẫn bình thường của nó. Ví dụ, điều này có thể xảy ra nếu một dây trong mạch chạm vào dây khác.
Pin mặt trời
Pin mặt trời thu thập ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành điện năng.
Năng lượng mặt trời
Năng lượng từ mặt trời.
Máy thu nước nóng năng lượng mặt trời
Một phần của hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời cho phép nước được làm nóng bởi mặt trời.
Bảng điều khiển năng lượng mặt trời
Một thiết bị thu thập năng lượng từ mặt trời và chuyển đổi nó thành điện năng. Các tấm pin mặt trời còn được gọi là "mô-đun".
Năng lượng mặt trời
Năng lượng có nguồn gốc từ các tia mặt trời được chuyển đổi thành năng lượng điện.
Màng mỏng năng lượng mặt trời
Một hoặc nhiều lớp vật liệu quang điện mỏng trên bề mặt thường được gọi là chất nền.
Tĩnh điện
Một dạng năng lượng điện là kết quả của sự mất cân bằng điện tích dương và âm.
Ga xép
Một cơ sở nơi máy biến áp hạ thấp điện áp của điện.
Bền vững
Có khả năng tiếp tục.
T
Nhiệt điện mặt trời
Một công nghệ khai thác năng lượng mặt trời cho năng lượng nhiệt (nhiệt).
Thermostat
Một thiết bị kiểm soát nhiệt độ của hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát.
Năng lượng thủy triều/sóng
Điện được tạo ra bằng cách khai thác sức mạnh của thủy triều hoặc sóng.
Chuyển giao năng lượng
Khi một nguồn năng lượng di chuyển hoặc thay đổi một nguồn khác, chủ yếu để thực hiện công việc (chẳng hạn như sạc pin) hoặc để truyền nhiệt.
Máy biến thế
Một thiết bị được sử dụng để tăng hoặc giảm điện áp và dòng điện của điện.
Sự truyền
Hệ thống trong ô tô truyền năng lượng từ động cơ hoặc động cơ đến các bánh xe, khiến các bánh xe quay.
Đường truyền
Đường dây điện cao thế được sử dụng để vận chuyển điện trên một khoảng cách dài. Đây là những đường dây điện lớn nhất, dễ nhìn thấy nhất.
Tuabin
Một thiết bị được sử dụng trong sản xuất điện. Nó có một trục với lưỡi dao ở một đầu và nam châm điện ở đầu kia. Nước, hơi nước hoặc một số nguồn năng lượng khác đẩy các cánh quạt, làm cho trục và nam châm quay rất nhanh. Đầu nam châm được bao quanh bởi các cuộn dây đồng nặng, và nam châm quay làm cho các electron trong dây bắt đầu di chuyển, tạo ra điện.
U
Tiện ích
Một công ty hoặc tổ chức khác cung cấp dịch vụ công cộng, chẳng hạn như cung cấp điện, khí đốt tự nhiên hoặc nước.
V
Volt
Viết tắt của "điện áp", là thước đo lực mà điện chạy qua. Điện áp trong mạch điện giống như áp suất đẩy nước ra ngoài khi bạn bật vòi.
W
Công suất, watt
Một thước đo lượng công việc được thực hiện bởi một lượng dòng điện nhất định (cường độ dòng điện) ở một áp suất nhất định (điện áp).
Dải thời tiết
Một loại vật liệu được sử dụng để niêm phong cửa ra vào hoặc cửa sổ xung quanh các cạnh để giữ không khí nóng hoặc lạnh vào hoặc ra.
Năng lượng gió
Một nguồn năng lượng tái tạo sử dụng lực của gió để quay tuabin và tạo ra điện.